Có 2 kết quả:
樱桃小口 yīng táo xiǎo kǒu ㄧㄥ ㄊㄠˊ ㄒㄧㄠˇ ㄎㄡˇ • 櫻桃小口 yīng táo xiǎo kǒu ㄧㄥ ㄊㄠˊ ㄒㄧㄠˇ ㄎㄡˇ
yīng táo xiǎo kǒu ㄧㄥ ㄊㄠˊ ㄒㄧㄠˇ ㄎㄡˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
see 櫻桃小嘴|樱桃小嘴[ying1 tao2 xiao3 zui3]
Bình luận 0
yīng táo xiǎo kǒu ㄧㄥ ㄊㄠˊ ㄒㄧㄠˇ ㄎㄡˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
see 櫻桃小嘴|樱桃小嘴[ying1 tao2 xiao3 zui3]
Bình luận 0